Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 11/03/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 11V7(2), 12A4(1), 12A8(1) 4 4
HUYỀN Ngoại ngữ 10C4(2), 10C8(2), 11V2(2), 11V6(2) 8 8
VÂN(A) Ngoại ngữ 10C2(2), 10C6(2), 12A2(1), 12A5(1) 6 6
TRINH Ngoại ngữ 10C3(3), 12A1(1), 12A6(1) 5 5
NGÂN Ngoại ngữ 10C7(2), 10C9(2), 11V8(2) 6 6
NGỌC(A) Ngoại ngữ 11V5(2), 12A3(1), 12A7(1) 4 4
THÚY Ngoại ngữ 10C5(2), 11V3(2), 11V9(2) 6 6
MY Ngoại ngữ 10C1(2), 11V1(2), 11V4(2) 6 6
NHUNG Hóa học TN4(1) 1 1
BÌNH Hóa học TN3(1) 1 1
THẮM 0 0
DIỄM(H) Hóa học TN1(1) 1 1
TUYẾN 0 0
NHẪN 0 0
XUYÊN Hóa học TN2(1) 1 1
HƯƠNG(H) 0 0
LỘC Vật lý TN1(1) 1 1
THỦY(L) 0 0
HƯƠNG(L) Vật lý TN4(1) 1 1
DIỄM(L) Vật lý TN3(1) 1 1
TÂM(CN) 0 0
HỶ 0 0
AN 0 0
LAM Vật lý TN2(1) 1 1
NGỌC (L) 0 0
HOANH Sinh học TN3(1) 1 1
TUYẾT Sinh học TN1(1) 1 1
VÂN(S) Sinh học TN4(1) 1 1
HƯƠNG(S) 0 0
LY Sinh học TN2(1) 1 1
LAN 0 0
NGA GDCD XH1(1), XH2(1) 2 2
HƯNG 0 0
PHƯỢNG GDCD XH3(1), XH4(1) 2 2
TUÂN Lịch sử XH1(1), XH2(1) 2 2
DƯƠNG Lịch sử XH3(1), XH4(1) 2 2
SƯƠNG 0 0
THỦY(Đ) Địa lí XH1(1), XH2(1) 2 2
PHƯƠNG(Đ) Địa lí XH4(1) 1 1
TÂM(Đ) Địa lí XH3(1) 1 1
THỊNH Thể dục 12A7(2), 12A8(2) 4 4
C.TIẾN Thể dục 12A5(2), 12A6(2) 4 4
HÙNG Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 8 8
ĐÔ 0 0
PHƯỢNG(TD) 0 0
DUY 0 0
KIM 0 0
KIỀU Toán 11V6(2), 12A1(1), 12A3(1) 4 4
THANH Toán 11V4(2), 12A6(1), 12A7(1) 4 4
ĐẠO Toán 10C1(2), 10C3(2), 11V2(2) 6 6
LỆ(T) Toán 11V8(2), 11V9(2) 4 4
NGUYÊN Toán 10C8(2), 11V3(2), 12A5(1) 5 5
TRUNG Toán 10C2(2), 10C6(2), 12A2(1) 5 5
VI Toán 10C4(2), 10C9(2), 11V1(2) 6 6
THỦY (T) Toán 10C5(2), 10C7(2), 11V5(2) 6 6
LAI Toán 11V7(2), 12A4(1) 3 3
TUYẾT(T) Toán 12A8(1) 1 1
TRUYỀN 0 0
THI 0 0
HIỆU 0 0
HUY 0 0
BÚP 0 0
TRÍ 0 0
H.TIẾN 0 0
NƯƠNG Văn học 11V1(2), 12A1(1), 12A2(1) 4 4
VIỆT Văn học 11V2(2), 11V3(2), 12A3(1), 12A4(1) 6 6
HỒNG Văn học 10C1(2), 10C2(2), 11V6(2), 11V7(2) 8 8
YẾN Văn học 10C5(2), 10C6(2), 12A5(1), 12A6(1) 6 6
LỆ(V) Văn học 11V4(2), 11V5(2), 12A7(1), 12A8(1) 6 6
B.TRUYỀN Văn học 10C3(2), 10C4(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2) 10 10
THƯƠNG Văn học 11V8(2), 11V9(2) 4 4

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 08-03-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net