Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 01/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10C1 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C2 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 31
10C3 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C4 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C5 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C6 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), KT&PL(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C7 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), KT&PL(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C8 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), KT&PL(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
10C9 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V1 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V2 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V3 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V4 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V5 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V6 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(3), Hóa học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), KT&PL(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V7 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), KT&PL(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V8 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), KT&PL(2), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
11V9 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN, HN(3), Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KTCN(2), Ngoại ngữ(3), GDQP(1), GDTC(2) 30
12A1 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A2 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A3 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A4 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A5 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A6 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A7 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
12A8 Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐNG LL(1), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1) 29
TN1 0
TN2 0
TN3 0
TN4 0
TN5 0
XH1 0
XH2 0
XH3 0
XH4 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 29-03-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net