Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 20/11/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 11V7(3), 12A4(4), 12A8(4) 11 11
HUYỀN Chào cờ 10C4(1) 14 14
Sinh hoạt 10C4(1)
Ngoại ngữ 10C4(3), 10C8(3), 11V2(3), 11V6(3)
VÂN(A) Ngoại ngữ 10C2(3), 10C6(3), 12A2(4), 12A5(4) 14 14
TRINH Chào cờ 12A1(1) 13 13
Sinh hoạt 12A1(1)
Ngoại ngữ 10C3(3), 12A1(4), 12A6(4)
NGÂN Chào cờ 11V8(1) 14 14
Sinh hoạt 11V8(1)
HĐTN, HN 11V8(3)
Ngoại ngữ 10C7(3), 10C9(3), 11V8(3)
NGỌC(A) Chào cờ 12A7(1) 14 14
Sinh hoạt 12A7(1)
HĐNG LL 12A7(1)
Ngoại ngữ 11V5(3), 12A3(4), 12A7(4)
THÚY HĐTN, HN 10C1(3), 10C2(3) 15 15
Ngoại ngữ 10C5(3), 11V3(3), 11V9(3)
MY Ngoại ngữ 10C1(3), 11V1(3), 11V4(3) 9 9
NHUNG HĐTN, HN 10C4(3) 12 12
Hóa học 10C4(3), 12A7(3), 12A8(3)
BÌNH Chào cờ 12A5(1) 12 12
Sinh hoạt 12A5(1)
HĐNG LL 12A5(1)
Hóa học 10C1(3), 12A5(3), 12A6(3)
THẮM Chào cờ 11V6(1) 13 13
Sinh hoạt 11V6(1)
HĐTN, HN 11V6(3)
Hóa học 10C2(3), 11V5(3), 11V6(2)
DIỄM(H) Hóa học 11V3(3), 12A1(3), 12A2(3) 9 9
TUYẾN 0 0
NHẪN Hóa học 10C5(3), 11V1(3) 6 6
XUYÊN Chào cờ 11V4(1) 14 14
Sinh hoạt 11V4(1)
HĐTN, HN 11V4(3)
Hóa học 11V4(3), 12A3(3), 12A4(3)
HƯƠNG(H) Chào cờ 11V2(1) 11 11
Sinh hoạt 11V2(1)
HĐTN, HN 11V2(3)
Hóa học 10C3(3), 11V2(3)
LỘC Chào cờ 12A2(1) 10 10
Sinh hoạt 12A2(1)
HĐNG LL 12A2(1)
Vật lý 10C1(3), 12A2(2), 12A4(2)
THỦY(L) Chào cờ 11V5(1) 14 14
Sinh hoạt 11V5(1)
HĐTN, HN 11V5(3)
Vật lý 11V3(3), 11V4(3), 11V5(3)
HƯƠNG(L) Chào cờ 12A6(1) 10 10
Sinh hoạt 12A6(1)
HĐNG LL 12A6(1)
Vật lý 11V2(3), 12A3(2), 12A6(2)
DIỄM(L) HĐTN, HN 10C3(3) 10 10
Vật lý 11V1(3), 12A5(2), 12A7(2)
TÂM(CN) KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C4(2), 10C5(2), 11V3(2), 11V4(2), 11V5(2) 14 14
HỶ HĐTN, HN 10C6(3), 10C7(3) 10 10
KTCN 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
AN HĐTN, HN 10C8(3) 11 11
Vật lý 10C2(3), 10C4(3), 12A8(2)
LAM Chào cờ 10C3(1) 10 10
Sinh hoạt 10C3(1)
Vật lý 10C3(3), 10C5(3), 12A1(2)
NGỌC (L) HĐTN, HN 10C5(3), 11V9(3) 10 10
KTCN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1)
HOANH Sinh học 12A5(2), 12A6(2) 4 4
TUYẾT Sinh học 12A1(2), 12A2(2) 8 8
KTCN 10C3(2), 10C6(2)
VÂN(S) Chào cờ 12A8(1) 11 11
Sinh hoạt 12A8(1)
HĐNG LL 12A8(1)
Sinh học 11V1(2), 11V2(2), 12A7(2), 12A8(2)
HƯƠNG(S) Chào cờ 10C9(1) 13 13
Sinh hoạt 10C9(1)
HĐTN, HN 10C9(3)
Sinh học 10C9(2), 11V9(2)
KTCN 10C7(2), 10C9(2)
LY Chào cờ 12A4(1) 13 13
Sinh hoạt 12A4(1)
HĐNG LL 12A4(1)
Sinh học 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12A3(2), 12A4(2)
LAN Chào cờ 10C8(1) 12 12
Sinh hoạt 10C8(1)
KTCN 10C8(2), 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2), 11V9(2)
NGA Lịch sử 11V1(1), 11V2(1), 12A5(2) 12 12
GDCD 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
HƯNG KT&PL 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2) 12 12
PHƯỢNG Lịch sử 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A6(2) 13 13
TUÂN Lịch sử 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2), 11V9(1), 12A1(2), 12A2(2) 11 11
DƯƠNG Lịch sử 10C5(1), 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(1), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
SƯƠNG Địa lí 10C7(3), 10C8(3), 10C9(3), 11V8(3) 12 12
THỦY(Đ) Địa lí 11V6(3), 11V7(3), 12A1(1), 12A2(1) 8 8
PHƯƠNG(Đ) Chào cờ 11V9(1) 8 8
Sinh hoạt 11V9(1)
Địa lí 11V9(3), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
TÂM(Đ) Chào cờ 10C6(1) 8 8
Sinh hoạt 10C6(1)
Địa lí 10C6(3), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
THỊNH GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 7 7
GDTC 11V4(2), 11V7(2)
C.TIẾN GDQP 12A4(1), 12A5(1) 10 10
GDTC 11V1(2), 11V3(2), 11V6(2), 11V8(2)
HÙNG GDQP 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 7 7
GDTC 10C2(2), 10C3(2)
ĐÔ HĐTN, HN 11V1(2) 12 12
GDTC 10C1(2), 10C4(2), 10C6(2), 11V2(2), 11V5(2)
PHƯỢNG(TD) Chào cờ 10C7(1) 12 12
Sinh hoạt 10C7(1)
GDTC 10C5(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 11V9(2)
DUY GDQP 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 10C9(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1), 11V9(1) 18 18
KIM Toán 12A1(5) 5 5
KIỀU Chào cờ 12A3(1) 11 11
Sinh hoạt 12A3(1)
HĐNG LL 12A3(1)
Toán 11V6(3), 12A3(5)
THANH Toán 11V4(4), 12A6(5), 12A7(5) 14 14
ĐẠO Chào cờ 10C1(1) 14 14
Sinh hoạt 10C1(1)
Toán 10C1(4), 10C3(4), 11V2(4)
LỆ(T) Toán 11V8(3), 11V9(4), 12A8(5) 12 12
NGUYÊN Chào cờ 11V3(1) 17 17
Sinh hoạt 11V3(1)
HĐTN, HN 11V3(3)
Toán 10C8(3), 11V3(4), 12A5(5)
TRUNG Chào cờ 10C2(1) 14 14
Sinh hoạt 10C2(1)
Toán 10C2(4), 10C6(3), 12A2(5)
VI Chào cờ 11V1(1) 14 14
Sinh hoạt 11V1(1)
Toán 10C4(4), 10C9(4), 11V1(4)
THỦY (T) Chào cờ 10C5(1) 13 13
Sinh hoạt 10C5(1)
Toán 10C5(4), 10C7(3), 11V5(4)
LAI Chào cờ 11V7(1) 13 13
Sinh hoạt 11V7(1)
HĐTN, HN 11V7(3)
Toán 11V7(3), 12A4(5)
TRUYỀN Tin học 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 4 4
THI Tin học 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 16 16
HIỆU Tin học 11V3(2), 11V4(2), 11V5(2), 11V7(2), 11V8(2), 11V9(2) 12 12
HUY Tin học 11V1(2), 11V2(2) 4 4
TRÍ HĐNG LL 12A1(1) 2 2
HDTN,HN2 11V1(1)
H.TIẾN Văn học 10C1(3), 10C7(4), 11V3(3) 10 10
NƯƠNG Văn học 11V1(3), 12A1(4), 12A2(4) 11 11
VIỆT Văn học 11V2(3), 12A3(4), 12A4(4) 11 11
HỒNG Văn học 10C2(3), 11V6(4), 11V7(4) 11 11
YẾN Văn học 10C5(3), 10C6(4), 12A5(4), 12A6(4) 15 15
LỆ(V) Văn học 11V4(3), 11V5(3), 12A7(4), 12A8(4) 14 14
B.TRUYỀN Văn học 10C3(3), 10C4(3), 10C8(4), 10C9(4) 14 14
THƯƠNG Văn học 11V8(4), 11V9(4) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 18-11-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net