BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10C1 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C2 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C3 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(3) | 7 |
10C4 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C5 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C6 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C7 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C8 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
10C9 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V1 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V2 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V3 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V4 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V5 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V6 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V7 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V8 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
11V9 | Toán(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 6 |
12A1 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A2 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A3 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A4 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A5 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A6 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A7 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
12A8 | Toán(1), Văn học(1), Ngoại ngữ(1), Thể dục(2) | 5 |
TN1 | Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1) | 3 |
TN2 | Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1) | 3 |
TN3 | Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1) | 3 |
TN4 | Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1) | 3 |
TN5 | Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1) | 3 |
XH1 | Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1) | 3 |
XH2 | Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1) | 3 |
XH3 | Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1) | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 01-12-2023 |