Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 11V7(2), 12A4(2), 12A8(2) 6 6
HUYỀN Ngoại ngữ 10C4(2), 10C8(2), 11V2(2), 11V6(2) 8 8
VÂN(A) Ngoại ngữ 10C2(2), 10C6(2), 12A2(2), 12A5(2) 8 8
TRINH Ngoại ngữ 10C3(3), 12A1(2), 12A6(2) 7 7
NGÂN Ngoại ngữ 10C7(2), 10C9(2), 11V8(2) 6 6
NGỌC(A) Ngoại ngữ 11V5(2), 12A3(2), 12A7(2) 6 6
THÚY Ngoại ngữ 10C5(2), 11V3(2), 11V9(2) 6 6
MY Ngoại ngữ 10C1(2), 11V1(2), 11V4(2) 6 6
NHUNG Hóa học TN4(1) 1 1
BÌNH Hóa học TN3(1) 1 1
THẮM 0 0
DIỄM(H) Hóa học TN1(1) 1 1
TUYẾN 0 0
NHẪN 0 0
XUYÊN Hóa học TN2(1) 1 1
HƯƠNG(H) 0 0
LỘC Vật lý TN1(1) 1 1
THỦY(L) 0 0
HƯƠNG(L) Vật lý TN4(1) 1 1
DIỄM(L) Vật lý TN3(1) 1 1
TÂM(CN) 0 0
HỶ 0 0
AN 0 0
LAM Vật lý TN2(1) 1 1
NGỌC (L) 0 0
HOANH 0 0
TUYẾT 0 0
VÂN(S) 0 0
HƯƠNG(S) 0 0
LY 0 0
LAN 0 0
NGA 0 0
HƯNG 0 0
PHƯỢNG GDCD XH3(1), XH4(1) 2 2
TUÂN Lịch sử XH1(1), XH2(1) 2 2
DƯƠNG Lịch sử XH3(1), XH4(1) 2 2
SƯƠNG 0 0
THỦY(Đ) Địa lí 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), XH1(1), XH2(1) 8 8
PHƯƠNG(Đ) Địa lí 12A3(2), 12A4(2), XH4(1) 5 5
TÂM(Đ) Địa lí 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), XH3(1) 7 7
THỊNH GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 11 11
Thể dục 12A7(4), 12A8(4)
C.TIẾN GDQP 12A4(1), 12A5(1) 10 10
Thể dục 12A5(4), 12A6(4)
HÙNG GDQP 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 19 19
Thể dục 12A1(4), 12A2(4), 12A3(4), 12A4(4)
ĐÔ 0 0
PHƯỢNG(TD) 0 0
DUY 0 0
KIM Toán 12A1(1) 1 1
KIỀU Toán 11V6(2), 12A3(1) 3 3
THANH Toán 11V4(2), 12A6(1), 12A7(1) 4 4
ĐẠO Toán 10C1(2), 10C3(2), 11V2(2) 6 6
LỆ(T) Toán 11V8(2), 11V9(2) 4 4
NGUYÊN Toán 10C8(2), 11V3(2), 12A5(1) 5 5
TRUNG Toán 10C2(2), 10C6(2), 12A2(1) 5 5
VI Toán 10C4(2), 10C9(2), 11V1(2) 6 6
THỦY (T) Toán 10C5(2), 10C7(2), 11V5(2) 6 6
LAI Toán 11V7(2), 12A4(1) 3 3
TUYẾT(T) Toán 12A8(1) 1 1
TRUYỀN Tin học 12A1(2), 12A2(2) 4 4
THI 0 0
HIỆU Tin học 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
HUY 0 0
BÚP 0 0
TRÍ 0 0
H.TIẾN 0 0
NƯƠNG Văn học 11V1(2), 12A1(2), 12A2(2) 6 6
VIỆT Văn học 11V2(2), 11V3(2), 12A3(2), 12A4(2) 8 8
HỒNG Văn học 10C1(2), 10C2(2), 11V6(2), 11V7(2) 8 8
YẾN Văn học 10C5(2), 10C6(2), 12A5(2), 12A6(2) 8 8
LỆ(V) Văn học 11V4(2), 11V5(2), 12A7(2), 12A8(2) 8 8
B.TRUYỀN Văn học 10C3(2), 10C4(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2) 10 10
THƯƠNG Văn học 11V8(2), 11V9(2) 4 4

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 22-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net