Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) 0 0
HUYỀN 0 0
VÂN(A) 0 0
TRINH 0 0
NGÂN 0 0
NGỌC(A) 0 0
THÚY 0 0
MY 0 0
NHUNG 0 0
BÌNH 0 0
THẮM 0 0
DIỄM(H) 0 0
TUYẾN 0 0
NHẪN 0 0
XUYÊN 0 0
HƯƠNG(H) 0 0
LỘC 0 0
THỦY(L) 0 0
HƯƠNG(L) 0 0
DIỄM(L) 0 0
TÂM(CN) 0 0
HỶ 0 0
AN 0 0
LAM 0 0
NGỌC (L) 0 0
HOANH 0 0
TUYẾT(S) 0 0
VÂN(S) 0 0
HƯƠNG(S) 0 0
LY 0 0
LAN 0 0
NGA 0 0
HƯNG 0 0
PHƯỢNG 0 0
TUÂN 0 0
DƯƠNG 0 0
SƯƠNG 0 0
THỦY(Đ) 0 0
PHƯƠNG(Đ) 0 0
TÂM(Đ) 0 0
THỊNH GDTC 10C1(2), 10C4(2) 4 4
C.TIẾN 0 0
HÙNG GDTC 10C2(2), 10C3(2), 10C6(2), 10C7(2), 10C10(2) 10 10
ĐÔ GDTC 10C5(2), 10C8(2), 10C9(2) 6 6
PHƯỢNG(TD) 0 0
DUY 0 0
KIM 0 0
KIỀU Toán 10C7(2), 12A6(2) 4 4
THANH Toán 11V8(2), 11V9(2), 12A5(2) 6 6
ĐẠO Toán 11V1(2), 11V3(2), 12A2(2) 6 6
LỆ(T) Toán 10C6(2), 12A8(2), 12A9(2) 6 6
NGUYÊN Toán 10C2(2), 10C9(2), 12A4(2) 6 6
TRUNG Toán 10C1(2), 11V2(2), 11V6(2) 6 6
VI Toán 11V4(2), 11V7(2), 12A1(2) 6 6
THỦY (T) Toán 10C4(2), 10C8(2), 11V5(2) 6 6
LAI Toán 10C5(2), 10C10(2), 12A3(2) 6 6
TUYẾT(T) Toán 10C3(2), 12A7(2) 4 4
TRUYỀN 0 0
THI 0 0
HIỆU 0 0
HUY 0 0
BÚP 0 0
TRÍ 0 0
H.TIẾN 0 0
NƯƠNG Văn học 11V4(2), 11V5(2), 12A4(2), 12A5(2) 8 8
VIỆT Văn học 10C7(2), 10C8(2), 12A2(2), 12A7(2) 8 8
HỒNG Văn học 10C9(2), 10C10(2), 11V6(2), 11V7(2) 8 8
YẾN Văn học 11V1(2), 11V2(2), 11V3(2), 12A1(2), 12A6(2), 12A8(2) 12 12
LỆ(V) Văn học 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12A3(2), 12A9(2) 10 10
B.TRUYỀN Văn học 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 11V8(2), 11V9(2) 10 10
THƯƠNG 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 17-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net