Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 11V1(3), 12A2(3), 12A3(3), 12A7(3) 12 12
HUYỀN HĐ TN, hướng nghiệp 10C9(3) 15 15
Ngoại ngữ 10C6(3), 10C9(3), 12A4(3), 12A9(3)
VÂN(A) HĐ TN, hướng nghiệp 12A4(3) 12 12
Ngoại ngữ 10C5(3), 11V4(3), 11V6(3)
TRINH Chào cờ 12A8(1) 14 14
Sinh hoạt 12A8(1)
Ngoại ngữ 10C3(3), 10C7(3), 12A1(3), 12A8(3)
NGÂN HĐ TN, hướng nghiệp 10C10(3) 15 15
Ngoại ngữ 10C10(3), 11V3(3), 11V8(3), 11V9(3)
NGỌC(A) Chào cờ 12A6(1) 14 14
Sinh hoạt 12A6(1)
Ngoại ngữ 11V5(3), 11V7(3), 12A5(3), 12A6(3)
THÚY HĐ TN, hướng nghiệp 10C8(3), 12A8(3) 12 12
Ngoại ngữ 10C1(3), 10C2(3)
MY Ngoại ngữ 10C4(3), 10C8(3), 11V2(3) 9 9
NHUNG Chào cờ 11V1(1) 14 14
Sinh hoạt 11V1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11V1(3), 11V2(3)
Hóa học 11V1(3), 11V2(3)
BÌNH Chào cờ 11V4(1) 14 14
Sinh hoạt 11V4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11V4(3), 11V5(3)
Hóa học 11V4(3), 11V5(3)
THẮM Chào cờ 10C1(1) 12 12
Sinh hoạt 10C1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10C1(3), 10C5(2)
Hóa học 10C1(3), 12A6(2)
DIỄM(H) HĐ TN, hướng nghiệp 12A3(3) 12 12
Hóa học 10C5(3), 12A3(3), 12A5(3)
TUYẾN HĐ TN, hướng nghiệp 10C3(3), 10C4(3) 12 12
Hóa học 10C3(3), 10C4(3)
NHẪN Chào cờ 10C2(1) 11 11
Sinh hoạt 10C2(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10C2(3)
Hóa học 10C2(3), 12A1(3)
XUYÊN Chào cờ 10C6(1) 12 12
Sinh hoạt 10C6(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10C6(3)
Hóa học 10C6(3), 12A4(3)
HDTN,HN2 10C5(1)
HƯƠNG(H) Chào cờ 12A2(1) 11 11
Sinh hoạt 12A2(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12A2(3)
Hóa học 11V3(3), 12A2(3)
LỘC Chào cờ 12A5(1) 13 13
Sinh hoạt 12A5(1)
Vật lý 10C2(3), 10C6(3), 12A5(3)
KTCN 10C2(2)
THỦY(L) Chào cờ 11V2(1) 14 14
Sinh hoạt 11V2(1)
Vật lý 10C1(3), 11V2(3)
KTCN 11V1(2), 11V2(2), 11V4(2)
HƯƠNG(L) Chào cờ 12A3(1) 13 13
Sinh hoạt 12A3(1)
Vật lý 11V1(3), 12A2(3), 12A3(3)
KTCN 11V5(2)
DIỄM(L) Vật lý 10C5(3), 12A1(3), 12A4(3) 11 11
KTCN 12A4(2)
TÂM(CN) Chào cờ 10C4(1) 14 14
Sinh hoạt 10C4(1)
KTCN 10C1(2), 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 12A3(2), 12A5(2)
HỶ HĐ TN, hướng nghiệp 11V7(3), 11V8(3), 11V9(3) 9 9
AN Chào cờ 11V3(1) 11 11
Sinh hoạt 11V3(1)
Vật lý 10C4(3), 11V3(3), 11V4(3)
LAM Chào cờ 10C3(1) 8 8
Sinh hoạt 10C3(1)
Vật lý 10C3(3), 11V5(3)
NGỌC (L) HĐ TN, hướng nghiệp 12A5(3), 12A6(3), 12A9(3) 9 9
HOANH Sinh học 12A1(2) 2 2
TUYẾT(S) Sinh học 12A9(2) 8 8
KTCN 10C3(2), 10C7(2), 10C8(2)
VÂN(S) Chào cờ 10C9(1) 12 12
Sinh hoạt 10C9(1)
Sinh học 10C1(2), 10C2(2), 10C9(2), 12A2(2)
KTCN 10C9(2)
HƯƠNG(S) Chào cờ 10C10(1) 12 12
Sinh hoạt 10C10(1)
Sinh học 10C3(2), 10C10(2), 11V1(2), 11V2(2)
KTCN 10C10(2)
LY Chào cờ 11V9(1) 12 12
Sinh hoạt 11V9(1)
Sinh học 11V3(2), 11V9(2)
KTCN 11V3(2), 11V6(2), 11V9(2)
LAN Chào cờ 11V8(1) 14 14
Sinh hoạt 11V8(1)
KTCN 11V7(2), 11V8(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
NGA Lịch sử 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 12A1(2), 12A2(2) 10 10
HƯNG KT&PL 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
PHƯỢNG Lịch sử 10C4(1), 10C5(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 11 11
TUÂN Lịch sử 10C9(1), 10C10(1), 11V7(1), 11V8(1), 11V9(1), 12A6(2), 12A7(2) 9 9
DƯƠNG Lịch sử 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 12A8(2), 12A9(2) 11 11
KT&PL 10C7(2), 10C8(2)
SƯƠNG HĐ TN, hướng nghiệp 11V6(3) 12 12
Địa lí 11V6(3), 11V7(3), 12A8(3)
THỦY(Đ) Địa lí 11V8(3), 11V9(3), 12A6(3) 9 9
PHƯƠNG(Đ) Chào cờ 12A9(1) 11 11
Sinh hoạt 12A9(1)
Địa lí 10C9(3), 10C10(3), 12A9(3)
TÂM(Đ) Chào cờ 10C8(1) 11 11
Sinh hoạt 10C8(1)
Địa lí 10C7(3), 10C8(3), 12A7(3)
THỊNH GDQP 12A1(1), 12A2(1) 10 10
GDTC 12A4(2), 12A7(2), 10C1(2), 10C4(2)
C.TIẾN GDQP 12A6(1), 12A7(1) 14 14
GDTC 11V2(2), 11V3(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2)
HÙNG GDQP 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 15 15
GDTC 12A1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C6(2), 10C7(2), 10C10(2)
ĐÔ HĐ TN, hướng nghiệp 12A1(3) 13 13
GDTC 12A2(2), 12A5(2), 10C5(2), 10C8(2), 10C9(2)
PHƯỢNG(TD) GDQP 10C1(1), 10C2(1) 16 16
GDTC 11V1(2), 11V4(2), 11V5(2), 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2), 11V9(2)
DUY GDQP 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 10C9(1), 10C10(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1), 11V9(1), 12A8(1), 12A9(1) 19 19
KIM 0 0
KIỀU Chào cờ 10C7(1) 17 17
Sinh hoạt 10C7(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10C7(3)
Toán 10C7(4), 12A6(4), 10C7(2), 12A6(2)
THANH Toán 11V8(4), 11V9(4), 12A5(4), 11V8(2), 11V9(2), 12A5(2) 18 18
ĐẠO HĐ TN, hướng nghiệp 11V3(3) 21 21
Toán 11V1(4), 11V3(4), 12A2(4), 11V1(2), 11V3(2), 12A2(2)
LỆ(T) Toán 10C6(4), 12A8(4), 12A9(4), 10C6(2), 12A8(2), 12A9(2) 18 18
NGUYÊN Chào cờ 12A4(1) 20 20
Sinh hoạt 12A4(1)
Toán 10C2(4), 10C9(4), 12A4(4), 10C2(2), 10C9(2), 12A4(2)
TRUNG Chào cờ 11V6(1) 20 20
Sinh hoạt 11V6(1)
Toán 10C1(4), 11V2(4), 11V6(4), 10C1(2), 11V2(2), 11V6(2)
VI Chào cờ 12A1(1) 20 20
Sinh hoạt 12A1(1)
Toán 11V4(4), 11V7(4), 12A1(4), 11V4(2), 11V7(2), 12A1(2)
THỦY (T) Chào cờ 11V5(1) 20 20
Sinh hoạt 11V5(1)
Toán 10C4(4), 10C8(4), 11V5(4), 10C4(2), 10C8(2), 11V5(2)
LAI Chào cờ 10C5(1) 20 20
Sinh hoạt 10C5(1)
Toán 10C5(4), 10C10(4), 12A3(4), 10C5(2), 10C10(2), 12A3(2)
TUYẾT(T) Chào cờ 12A7(1) 17 17
Sinh hoạt 12A7(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12A7(3)
Toán 10C3(4), 12A7(4), 10C3(2), 12A7(2)
TRUYỀN Tin học 11V4(2), 11V5(2) 4 4
THI Tin học 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 10C10(2) 14 14
HIỆU Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 8 8
HUY Tin học 11V9(2) 2 2
BÚP Chào cờ 11V7(1) 16 16
Sinh hoạt 11V7(1)
Tin học 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
TRÍ 0 0
H.TIẾN Văn học 10C6(3), 11V3(3) 6 6
NƯƠNG Văn học 11V4(3), 11V5(3), 12A4(3), 12A5(3), 11V4(2), 11V5(2), 12A4(2), 12A5(2) 20 20
VIỆT Văn học 10C7(4), 10C8(4), 12A2(3), 12A7(4), 10C7(2), 10C8(2), 12A2(2), 12A7(2) 23 23
HỒNG Văn học 10C9(4), 10C10(4), 11V6(4), 11V7(4), 10C9(2), 10C10(2), 11V6(2), 11V7(2) 24 24
YẾN Văn học 11V1(3), 11V2(3), 12A1(3), 12A6(4), 12A8(4), 11V1(2), 11V2(2), 11V3(2), 12A1(2), 12A6(2), 12A8(2) 29 29
LỆ(V) Văn học 10C1(3), 10C2(3), 10C3(3), 12A3(3), 12A9(4), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12A3(2), 12A9(2) 26 26
B.TRUYỀN Văn học 10C4(3), 10C5(3), 11V8(4), 11V9(4), 10C4(2), 10C5(2), 10C6(2), 11V8(2), 11V9(2) 24 24
THƯƠNG 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 17-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net