BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10C1 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C2 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C3 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C4 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C5 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C6 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C7 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C8 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 10C9 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(1), Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), HDTN,HN2(2) | 28 |
| 10C10 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1) | 28 |
| 11V1 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V2 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V3 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V4 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V5 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V6 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V7 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V8 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 11V9 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 30 |
| 12A1 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Vật lý(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 40 |
| 12A2 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Vật lý(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 40 |
| 12A3 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Vật lý(6), Hóa học(6), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 40 |
| 12A4 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Vật lý(6), Hóa học(6), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 40 |
| 12A5 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Vật lý(6), Hóa học(6), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 40 |
| 12A6 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Hóa học(6), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 45 |
| 12A7 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 33 |
| 12A8 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐTN,HN3(1), HĐ TN, HN(1), Toán(6), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), Địa lí(3), KT&PL(2), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2), HDTN,HN2(1) | 33 |
| 12A9 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), HĐ TN, HN(3), Toán(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(1), Địa lí(3), CN(2), Tiếng Anh(3), GDQPAN(1), GDTC(2) | 33 |
| TN1 | Vật lý(6), Hóa học(6) | 12 |
| TN2 | Vật lý(6), Hóa học(6) | 12 |
| TN3 | Vật lý(6), Hóa học(6) | 12 |
| TN4 | Vật lý(6), Hóa học(6) | 12 |
| TN5 | Vật lý(6), Hóa học(6) | 12 |
| XH1 | Lịch sử(6), Địa lí(6) | 12 |
| XH2 | Lịch sử(6), Địa lí(6) | 12 |
| XH3 | Lịch sử(6), Địa lí(6) | 12 |
| XH4 | Lịch sử(6), Địa lí(6) | 12 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 16-05-2025 |