Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 02/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10C1 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C2 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C3 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C4 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C5 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C6 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C7 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C8 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C9 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
10C10 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1), GDTC(2) 12
11V1 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V2 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V3 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V4 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V5 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V6 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V7 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V8 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
11V9 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A1 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A2 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A3 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A4 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A5 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A6 Toán(2), Hóa học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A7 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A8 Toán(2), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10
12A9 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Ngoại ngữ(1) 10

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Demo 10.0 on 30-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net