Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 13/01/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10C1 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C2 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C3 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C4 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C5 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C6 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C7 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C8 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C9 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
10C10 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) 12
11V1 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V2 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V3 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V4 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V5 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V6 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V7 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V8 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
11V9 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A1 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1) 10
12A2 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1) 10
12A3 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A4 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A5 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A6 Toán(2), Hóa học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A7 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A8 Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10
12A9 Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) 10

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 10-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net