BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10C1 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C2 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C3 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C4 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C5 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C6 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C7 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C8 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C9 | Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 10C10 | Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1), GDTC(2) | 12 |
| 11V1 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V2 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V3 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V4 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V5 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V6 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V7 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V8 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 11V9 | Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A1 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A2 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A3 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A4 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A5 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A6 | Toán(2), Hóa học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A7 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A8 | Toán(2), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KT&PL(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
| 12A9 | Toán(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(1), Tiếng Anh(1) | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 10-01-2025 |