BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10C1 | 0 | |
| 10C2 | 0 | |
| 10C3 | 0 | |
| 10C4 | 0 | |
| 10C5 | 0 | |
| 10C6 | 0 | |
| 10C7 | 0 | |
| 10C8 | 0 | |
| 10C9 | 0 | |
| 11V1 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V2 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V3 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V4 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V5 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V6 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V7 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 11V8 | Thể dục(2), Nghề PT(4) | 6 |
| 12A1 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A2 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A3 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A4 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A5 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A6 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A7 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
| 12A8 | Vật lý(1), Sinh học(1), Địa lí(1), Thể dục(2) | 5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 04-02-2023 |