Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 20/02/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 10C3(3), 10C4(3), 12A4(4) 10 10
HUYỀN Ngoại ngữ 10C9(3), 11V3(4), 11V4(4) 11 11
VÂN(A) Ngoại ngữ 11V1(4), 11V2(4), 12A2(4) 12 12
TRINH Chào cờ 12A1(1) 15 15
Sinh hoạt 12A1(1)
HĐNG, HN 12A1(1)
Ngoại ngữ 12A1(4), 12A3(4), 12A7(4)
NGÂN Ngoại ngữ 10C8(3), 11V6(4), 11V7(4) 11 11
NGỌC(A) Ngoại ngữ 10C5(3), 10C6(3), 12A5(4), 12A8(4) 14 14
NHUNG Hóa học 11V7(3), 11V8(3), 12A4(3) 9 9
BÌNH Chào cờ 12A5(1) 15 15
Sinh hoạt 12A5(1)
HĐNG, HN 12A5(1)
Hóa học 11V6(3), 12A2(3), 12A5(3), 12A8(3)
THÚY 0 0
THẮM Chào cờ 11V3(1) 12 12
Sinh hoạt 11V3(1)
HĐNG, HN 11V3(1)
Hóa học 10C5(3), 11V1(3), 11V3(3)
DIỄM(H) Hóa học 10C3(3), 12A1(3), 12A6(3) 9 9
TUYẾN Hóa học 10C6(2), 12A3(3), 12A7(3) 8 8
NHẪN 0 0
XUYÊN Chào cờ 10C4(1) 12 12
Sinh hoạt 10C4(1)
Hóa học 10C4(3), 11V2(3), 11V4(3)
HĐTN, HN 10C4(1)
HƯƠNG(H) Chào cờ 10C2(1) 12 12
Sinh hoạt 10C2(1)
Hóa học 10C1(3), 10C2(3), 11V5(3)
HĐTN, HN 10C2(1)
LỘC Chào cờ 12A6(1) 17 17
Sinh hoạt 12A6(1)
HĐNG, HN 12A6(1)
Vật lý 11V2(3), 11V7(3), 12A4(2), 12A6(2)
KTCN 11V6(2), 11V7(2)
THỦY(L) Chào cờ 11V5(1) 12 12
Sinh hoạt 11V5(1)
HĐNG, HN 11V5(1)
Vật lý 10C5(3), 11V3(3), 11V5(3)
HƯƠNG(L) Chào cờ 12A8(1) 14 14
Sinh hoạt 12A8(1)
Vật lý 10C2(3), 10C4(3), 12A7(2), 12A8(2)
KTCN 11V8(2)
DIỄM(L) Vật lý 10C1(3), 10C3(3), 12A1(2), 12A5(2) 10 10
TÂM(CN) KTCN 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 11V1(2), 11V2(2), 11V4(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 17 17
HỶ KTCN 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 3 3
AN Vật lý 11V4(3), 11V6(3), 12A2(2) 8 8
LAM Chào cờ 11V1(1) 11 11
Sinh hoạt 11V1(1)
HĐNG, HN 11V1(1)
Vật lý 11V1(3), 11V8(3), 12A3(2)
NGỌC (L) KTCN 11V3(2), 11V5(2) 4 4
HOANH Sinh học 12A1(1), 12A2(1) 2 2
TUYẾT Sinh học 11V1(2), 11V2(2), 12A4(1), 12A5(1) 6 6
VÂN(S) Sinh học 11V3(2), 11V4(2), 11V5(2), 12A3(1), 12A6(1) 8 8
HƯƠNG(S) Chào cờ 11V8(1) 11 11
Sinh hoạt 11V8(1)
HĐNG, HN 11V8(1)
Sinh học 10C9(2), 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2)
LY Chào cờ 12A7(1) 7 7
Sinh hoạt 12A7(1)
HĐNG, HN 12A7(1)
Sinh học 10C1(2), 10C2(2)
LAN Chào cờ 10C7(1) 11 11
Sinh hoạt 10C7(1)
KTCN 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2)
HĐTN, HN 10C7(1)
NGA Lịch sử 10C1(2), 10C2(2), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 17 17
GDCD 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(2), 12A8(2)
HƯNG GDCD 12A1(1), 12A2(1) 8 8
KT&PL 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2)
PHƯỢNG Lịch sử 10C3(2), 10C4(2), 12A1(1), 12A2(1) 14 14
GDCD 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1)
TUÂN Chào cờ 11V2(1) 14 14
Sinh hoạt 11V2(1)
HĐNG, HN 11V2(1)
Lịch sử 10C5(2), 10C9(2), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 12A3(1)
DƯƠNG Chào cờ 11V7(1) 14 14
Sinh hoạt 11V7(1)
HĐNG, HN 11V7(1)
Lịch sử 10C6(3), 10C7(3), 10C8(3), 11V7(1), 11V8(1)
SƯƠNG Chào cờ 10C8(1) 13 13
Sinh hoạt 10C8(1)
Địa lí 10C8(3), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V7(1), 11V8(1)
HĐTN, HN 10C8(1)
THỦY(Đ) Chào cờ 12A4(1) 10 10
Sinh hoạt 12A4(1)
HĐNG, HN 12A4(1)
Địa lí 10C6(3), 12A1(2), 12A4(2)
PHƯƠNG(Đ) Chào cờ 10C9(1) 12 12
Sinh hoạt 10C9(1)
Địa lí 10C9(3), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2)
HĐTN, HN 10C9(1)
TÂM(Đ) Chào cờ 11V6(1) 13 13
Sinh hoạt 11V6(1)
HĐNG, HN 11V6(1)
Địa lí 10C7(3), 11V6(1), 12A2(2), 12A3(2), 12A5(2)
THỊNH GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 7 7
GDTC 10C4(2), 10C7(2)
C.TIẾN GDQP 12A4(1), 12A5(1) 6 6
GDTC 10C8(2), 10C9(2)
HÙNG GDQP 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 7 7
GDTC 10C1(2), 10C3(2)
ĐÔ GDTC 10C2(2), 10C5(2) 4 4
PHƯỢNG(TD) Chào cờ 10C6(1) 5 5
Sinh hoạt 10C6(1)
HĐTN, HN 10C6(1)
GDTC 10C6(2)
DUY GDQP 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 10C9(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) 17 17
KIM Toán 12A1(4) 4 4
KIỀU Chào cờ 12A2(1) 10 10
Sinh hoạt 12A2(1)
HĐNG, HN 12A2(1)
Toán 10C6(3), 12A2(4)
THANH Chào cờ 12A3(1) 14 14
Sinh hoạt 12A3(1)
HĐNG, HN 12A3(1)
Toán 10C7(3), 12A3(4), 12A5(4)
ĐẠO Chào cờ 10C5(1) 15 15
Sinh hoạt 10C5(1)
Toán 10C2(4), 10C5(4), 11V3(4)
HĐTN, HN 10C5(1)
LỆ(T) Toán 10C8(3), 10C9(4), 12A8(4) 11 11
NGUYÊN Chào cờ 10C3(1) 15 15
Sinh hoạt 10C3(1)
Toán 10C3(4), 11V5(4), 11V6(4)
HĐTN, HN 10C3(1)
TRUNG Toán 11V2(4), 11V8(4), 12A7(4) 12 12
VI Chào cờ 10C1(1) 15 15
Sinh hoạt 10C1(1)
Toán 10C1(4), 12A4(4), 12A6(4)
HĐTN, HN 10C1(1)
LAI Chào cờ 11V4(1) 11 11
Sinh hoạt 11V4(1)
HĐNG, HN 11V4(1)
Toán 11V4(4), 11V7(4)
TRUYỀN Tin học 12A1(3), 12A2(3) 6 6
THI Tin học 10C2(2), 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) 16 16
HIỆU Tin học 10C1(2), 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3), 12A7(3), 12A8(3) 20 20
HUY Tin học 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2) 6 6
TRÍ HĐNG, HN 12A8(1) 1 1
H.TIẾN 0 0
NƯƠNG Văn học 10C1(3), 12A1(4), 12A2(4) 11 11
VIỆT Văn học 10C9(4), 12A3(4), 12A6(4) 12 12
HỒNG Văn học 11V1(3), 11V2(3), 12A4(4), 12A5(4) 14 14
YẾN Văn học 11V3(3), 11V4(3), 11V5(3), 12A7(4) 13 13
LỆ(V) Văn học 10C3(3), 10C4(3), 10C5(3), 12A8(4) 13 13
B.TRUYỀN Văn học 10C7(4), 11V6(3), 11V8(3) 10 10
My Ngoại ngữ 10C2(3), 10C7(3), 12A6(4) 10 10
Thúy(A) Ngoại ngữ 10C1(3), 11V5(4), 11V8(4) 11 11
THỦY(T) Toán 10C4(4), 11V1(4) 8 8
THƯƠNG Văn học 10C2(3), 10C6(4), 10C8(4), 11V7(3) 14 14

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 17-02-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net