BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| DIỄM(A) | Ngoại ngữ | 10C3(3), 10C4(3), 12A2(4), 12A4(4) | 14 | 14 |
| HUYỀN | Ngoại ngữ | 10C9(3), 11V3(4), 11V4(4), 11V8(4) | 15 | 15 |
| VÂN(A) | Ngoại ngữ | 11V1(4), 11V2(4), 11V5(4), 12A1(4) | 16 | 16 |
| TRINH | Ngoại ngữ | 10C1(3), 10C2(3), 12A3(4), 12A7(4) | 14 | 14 |
| NGÂN | Ngoại ngữ | 10C7(3), 10C8(3), 11V6(4), 11V7(4) | 14 | 14 |
| NGỌC(A) | Ngoại ngữ | 10C5(3), 10C6(3), 12A5(4), 12A6(4), 12A8(4) | 18 | 18 |
| NHUNG | Hóa học | 11V7(3), 11V8(3) | 6 | 6 |
| BÌNH | Chào cờ | 12A5(1) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A5(1) | HĐNG LL | 12A5(1) | Hóa học | 11V6(3), 12A5(3), 12A8(3) |
| THÚY | Hóa học | 10C1(3), 12A2(3), 12A4(3) | 9 | 9 |
| THẮM | Chào cờ | 11V3(1) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11V3(1) | HĐNG LL | 11V3(1) | Hóa học | 10C5(3), 11V1(3), 11V3(3) |
| DIỄM(H) | Chào cờ | 12A1(1) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 12A1(1) | HĐNG LL | 12A1(1) | Hóa học | 10C3(3), 12A1(3), 12A6(3) |
| TUYẾN | Chào cờ | 12A3(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12A3(1) | HĐNG LL | 12A3(1) | Hóa học | 10C6(2), 12A3(3), 12A7(3) |
| NHẪN | 0 | 0 | ||
| XUYÊN | Chào cờ | 10C4(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 10C4(1) | Hóa học | 10C4(3), 11V2(3), 11V4(3) |
| HƯƠNG(H) | Chào cờ | 10C2(1) | 8 | 8 | Sinh hoạt | 10C2(1) | Hóa học | 10C2(3), 11V5(3) |
| LỘC | Chào cờ | 12A6(1) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 12A6(1) | HĐNG LL | 12A6(1) | Vật lý | 11V2(3), 11V7(3), 12A4(2), 12A6(2) | KTCN | 11V2(1), 11V6(1), 11V7(1) |
| THỦY(L) | Chào cờ | 11V5(1) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11V5(1) | HĐNG LL | 11V5(1) | Vật lý | 10C5(3), 11V3(3), 11V5(3) |
| HƯƠNG(L) | Chào cờ | 12A8(1) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 12A8(1) | HĐNG LL | 12A8(1) | Vật lý | 10C2(3), 10C4(3), 12A7(2), 12A8(2) | KTCN | 11V5(1), 11V8(1) |
| DIỄM(L) | Vật lý | 10C1(3), 10C3(3), 12A1(2), 12A5(2) | 10 | 10 |
| TÂM(CN) | KTCN | 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 11 | 11 |
| HỶ | KTCN | 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 3 | 3 |
| AN | Vật lý | 11V4(3), 11V6(3), 12A2(2) | 8 | 8 |
| LAM | Chào cờ | 11V1(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 11V1(1) | HĐNG LL | 11V1(1) | Vật lý | 11V1(3), 11V8(3), 12A3(2) |
| NGỌC (L) | KTCN | 11V1(1), 11V3(1), 11V4(1) | 3 | 3 |
| HOANH | Sinh học | 12A1(2), 12A2(2) | 4 | 4 |
| TUYẾT | Sinh học | 11V1(1), 11V2(1), 12A4(2), 12A5(2) | 6 | 6 |
| VÂN(S) | Sinh học | 11V3(1), 11V5(1), 12A3(2), 12A6(2) | 6 | 6 |
| HƯƠNG(S) | Chào cờ | 11V8(1) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 11V8(1) | HĐNG LL | 11V8(1) | Sinh học | 10C9(2), 11V4(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) |
| LY | Chào cờ | 12A7(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12A7(1) | HĐNG LL | 12A7(1) | Sinh học | 10C1(2), 10C2(2), 12A7(2), 12A8(2) |
| LAN | Chào cờ | 10C7(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10C7(1) | KTCN | 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2) |
| NGA | Lịch sử | 10C1(1), 10C2(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 14 | 14 | GDCD | 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) |
| HƯNG | GDCD | 12A1(1), 12A2(1) | 8 | 8 | KT&PL | 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2) |
| PHƯỢNG | Lịch sử | 10C3(1), 10C4(1), 12A1(2), 12A2(2) | 14 | 14 | GDCD | 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) |
| TUÂN | Chào cờ | 11V2(1) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 11V2(1) | HĐNG LL | 11V2(1) | Lịch sử | 10C5(1), 10C9(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) |
| DƯƠNG | Chào cờ | 11V7(1) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 11V7(1) | HĐNG LL | 11V7(1) | Lịch sử | 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) |
| SƯƠNG | Chào cờ | 10C8(1) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 10C8(1) | Địa lí | 10C8(3), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1) |
| THỦY(Đ) | Chào cờ | 12A4(1) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 12A4(1) | HĐNG LL | 12A4(1) | Địa lí | 10C6(3), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1) |
| PHƯƠNG(Đ) | Chào cờ | 10C9(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10C9(1) | Địa lí | 10C9(3), 12A3(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) |
| TÂM(Đ) | Chào cờ | 11V6(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 11V6(1) | HĐNG LL | 11V6(1) | Địa lí | 10C7(3), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) |
| THỊNH | GDQP | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) | 3 | 3 |
| C.TIẾN | GDQP | 12A4(1), 12A5(1) | 2 | 2 |
| HÙNG | GDQP | 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 3 | 3 |
| ĐÔ | 0 | 0 | ||
| PHƯỢNG(TD) | Chào cờ | 10C6(1) | 2 | 2 | Sinh hoạt | 10C6(1) |
| DUY | GDQP | 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 10C9(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) | 17 | 17 |
| KIM | Toán | 12A1(5) | 5 | 5 |
| KIỀU | Chào cờ | 12A2(1) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 12A2(1) | HĐNG LL | 12A2(1) | Toán | 10C6(3), 12A2(5), 12A7(5) |
| THANH | Toán | 10C7(3), 12A3(5), 12A5(5) | 13 | 13 |
| ĐẠO | Toán | 10C2(4), 11V1(5), 11V3(5) | 14 | 14 |
| LỆ(T) | Toán | 10C8(3), 10C9(4), 12A8(5) | 12 | 12 |
| NGUYÊN | Chào cờ | 10C3(1) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 10C3(1) | Toán | 10C3(4), 11V5(5), 11V6(5) |
| TRUNG | Chào cờ | 10C5(1) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 10C5(1) | Toán | 10C5(4), 11V2(5), 11V8(5) |
| VI | Chào cờ | 10C1(1) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 10C1(1) | Toán | 10C1(4), 12A4(5), 12A6(5) |
| LAI | Chào cờ | 11V4(1) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 11V4(1) | HĐNG LL | 11V4(1) | Toán | 10C4(4), 11V4(5), 11V7(5) |
| TRUYỀN | Tin học | 12A1(1) | 1 | 1 |
| THI | Tin học | 10C4(2), 10C5(2), 11V1(2), 11V2(2), 11V3(2), 11V4(2) | 12 | 12 |
| HIỆU | Tin học | 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 13 | 13 |
| HUY | Tin học | 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 11V5(2), 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2) | 14 | 14 |
| TRÍ | 0 | 0 | ||
| H.TIẾN | 0 | 0 | ||
| NƯƠNG | Văn học | 10C1(3), 10C2(3), 12A1(4), 12A2(4) | 14 | 14 |
| VIỆT | Văn học | 10C8(4), 10C9(4), 12A3(4), 12A6(4) | 16 | 16 |
| HỒNG | Văn học | 11V1(4), 11V2(4), 12A4(4), 12A5(4) | 16 | 16 |
| YẾN | Văn học | 11V3(4), 11V4(4), 11V5(4), 12A7(4) | 16 | 16 |
| LỆ(V) | Văn học | 10C3(3), 10C4(3), 10C5(3), 10C6(4), 12A8(4) | 17 | 17 |
| B.TRUYỀN | Văn học | 10C7(4), 11V6(4), 11V7(4), 11V8(4) | 16 | 16 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 31-08-2022 |