Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 06/09/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 10C3(3), 10C4(3), 12A2(4), 12A4(4) 14 14
HUYỀN Ngoại ngữ 10C9(3), 11V3(4), 11V4(4), 11V8(4) 15 15
VÂN(A) Ngoại ngữ 11V1(4), 11V2(4), 11V5(4), 12A1(4) 16 16
TRINH Ngoại ngữ 10C1(3), 10C2(3), 12A3(4), 12A7(4) 14 14
NGÂN Ngoại ngữ 10C7(3), 10C8(3), 11V6(4), 11V7(4) 14 14
NGỌC(A) Ngoại ngữ 10C5(3), 10C6(3), 12A5(4), 12A6(4), 12A8(4) 18 18
NHUNG Hóa học 11V7(3), 11V8(3) 6 6
BÌNH Chào cờ 12A5(1) 12 12
Sinh hoạt 12A5(1)
HĐNG LL 12A5(1)
Hóa học 11V6(3), 12A5(3), 12A8(3)
THÚY Hóa học 10C1(3), 12A2(3), 12A4(3) 9 9
THẮM Chào cờ 11V3(1) 12 12
Sinh hoạt 11V3(1)
HĐNG LL 11V3(1)
Hóa học 10C5(3), 11V1(3), 11V3(3)
DIỄM(H) Chào cờ 12A1(1) 12 12
Sinh hoạt 12A1(1)
HĐNG LL 12A1(1)
Hóa học 10C3(3), 12A1(3), 12A6(3)
TUYẾN Chào cờ 12A3(1) 11 11
Sinh hoạt 12A3(1)
HĐNG LL 12A3(1)
Hóa học 10C6(2), 12A3(3), 12A7(3)
NHẪN 0 0
XUYÊN Chào cờ 10C4(1) 11 11
Sinh hoạt 10C4(1)
Hóa học 10C4(3), 11V2(3), 11V4(3)
HƯƠNG(H) Chào cờ 10C2(1) 8 8
Sinh hoạt 10C2(1)
Hóa học 10C2(3), 11V5(3)
LỘC Chào cờ 12A6(1) 16 16
Sinh hoạt 12A6(1)
HĐNG LL 12A6(1)
Vật lý 11V2(3), 11V7(3), 12A4(2), 12A6(2)
KTCN 11V2(1), 11V6(1), 11V7(1)
THỦY(L) Chào cờ 11V5(1) 12 12
Sinh hoạt 11V5(1)
HĐNG LL 11V5(1)
Vật lý 10C5(3), 11V3(3), 11V5(3)
HƯƠNG(L) Chào cờ 12A8(1) 15 15
Sinh hoạt 12A8(1)
HĐNG LL 12A8(1)
Vật lý 10C2(3), 10C4(3), 12A7(2), 12A8(2)
KTCN 11V5(1), 11V8(1)
DIỄM(L) Vật lý 10C1(3), 10C3(3), 12A1(2), 12A5(2) 10 10
TÂM(CN) KTCN 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 11 11
HỶ KTCN 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 3 3
AN Vật lý 11V4(3), 11V6(3), 12A2(2) 8 8
LAM Chào cờ 11V1(1) 11 11
Sinh hoạt 11V1(1)
HĐNG LL 11V1(1)
Vật lý 11V1(3), 11V8(3), 12A3(2)
NGỌC (L) KTCN 11V1(1), 11V3(1), 11V4(1) 3 3
HOANH Sinh học 12A1(2), 12A2(2) 4 4
TUYẾT Sinh học 11V1(1), 11V2(1), 12A4(2), 12A5(2) 6 6
VÂN(S) Sinh học 11V3(1), 11V5(1), 12A3(2), 12A6(2) 6 6
HƯƠNG(S) Chào cờ 11V8(1) 9 9
Sinh hoạt 11V8(1)
HĐNG LL 11V8(1)
Sinh học 10C9(2), 11V4(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1)
LY Chào cờ 12A7(1) 11 11
Sinh hoạt 12A7(1)
HĐNG LL 12A7(1)
Sinh học 10C1(2), 10C2(2), 12A7(2), 12A8(2)
LAN Chào cờ 10C7(1) 10 10
Sinh hoạt 10C7(1)
KTCN 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2)
NGA Lịch sử 10C1(1), 10C2(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 14 14
GDCD 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
HƯNG GDCD 12A1(1), 12A2(1) 8 8
KT&PL 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2)
PHƯỢNG Lịch sử 10C3(1), 10C4(1), 12A1(2), 12A2(2) 14 14
GDCD 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1)
TUÂN Chào cờ 11V2(1) 14 14
Sinh hoạt 11V2(1)
HĐNG LL 11V2(1)
Lịch sử 10C5(1), 10C9(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
DƯƠNG Chào cờ 11V7(1) 14 14
Sinh hoạt 11V7(1)
HĐNG LL 11V7(1)
Lịch sử 10C6(2), 10C7(2), 10C8(2), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1)
SƯƠNG Chào cờ 10C8(1) 9 9
Sinh hoạt 10C8(1)
Địa lí 10C8(3), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1)
THỦY(Đ) Chào cờ 12A4(1) 9 9
Sinh hoạt 12A4(1)
HĐNG LL 12A4(1)
Địa lí 10C6(3), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1)
PHƯƠNG(Đ) Chào cờ 10C9(1) 10 10
Sinh hoạt 10C9(1)
Địa lí 10C9(3), 12A3(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
TÂM(Đ) Chào cờ 11V6(1) 10 10
Sinh hoạt 11V6(1)
HĐNG LL 11V6(1)
Địa lí 10C7(3), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1)
THỊNH GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 3 3
C.TIẾN GDQP 12A4(1), 12A5(1) 2 2
HÙNG GDQP 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 3 3
ĐÔ 0 0
PHƯỢNG(TD) Chào cờ 10C6(1) 2 2
Sinh hoạt 10C6(1)
DUY GDQP 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 10C6(1), 10C7(1), 10C8(1), 10C9(1), 11V1(1), 11V2(1), 11V3(1), 11V4(1), 11V5(1), 11V6(1), 11V7(1), 11V8(1) 17 17
KIM Toán 12A1(5) 5 5
KIỀU Chào cờ 12A2(1) 16 16
Sinh hoạt 12A2(1)
HĐNG LL 12A2(1)
Toán 10C6(3), 12A2(5), 12A7(5)
THANH Toán 10C7(3), 12A3(5), 12A5(5) 13 13
ĐẠO Toán 10C2(4), 11V1(5), 11V3(5) 14 14
LỆ(T) Toán 10C8(3), 10C9(4), 12A8(5) 12 12
NGUYÊN Chào cờ 10C3(1) 16 16
Sinh hoạt 10C3(1)
Toán 10C3(4), 11V5(5), 11V6(5)
TRUNG Chào cờ 10C5(1) 16 16
Sinh hoạt 10C5(1)
Toán 10C5(4), 11V2(5), 11V8(5)
VI Chào cờ 10C1(1) 16 16
Sinh hoạt 10C1(1)
Toán 10C1(4), 12A4(5), 12A6(5)
LAI Chào cờ 11V4(1) 17 17
Sinh hoạt 11V4(1)
HĐNG LL 11V4(1)
Toán 10C4(4), 11V4(5), 11V7(5)
TRUYỀN Tin học 12A1(1) 1 1
THI Tin học 10C4(2), 10C5(2), 11V1(2), 11V2(2), 11V3(2), 11V4(2) 12 12
HIỆU Tin học 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 13 13
HUY Tin học 10C7(2), 10C8(2), 10C9(2), 11V5(2), 11V6(2), 11V7(2), 11V8(2) 14 14
TRÍ 0 0
H.TIẾN 0 0
NƯƠNG Văn học 10C1(3), 10C2(3), 12A1(4), 12A2(4) 14 14
VIỆT Văn học 10C8(4), 10C9(4), 12A3(4), 12A6(4) 16 16
HỒNG Văn học 11V1(4), 11V2(4), 12A4(4), 12A5(4) 16 16
YẾN Văn học 11V3(4), 11V4(4), 11V5(4), 12A7(4) 16 16
LỆ(V) Văn học 10C3(3), 10C4(3), 10C5(3), 10C6(4), 12A8(4) 17 17
B.TRUYỀN Văn học 10C7(4), 11V6(4), 11V7(4), 11V8(4) 16 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 31-08-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net