Trường : TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 22/05/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
DIỄM(A) Ngoại ngữ 12A4(5) 5 5
HUYỀN 0 0
VÂN(A) Ngoại ngữ 12A2(5) 5 5
TRINH Chào cờ 12A1(1) 17 17
Sinh hoạt 12A1(1)
Ngoại ngữ 12A1(5), 12A3(5), 12A7(5)
NGÂN 0 0
NGỌC(A) Ngoại ngữ 12A5(5), 12A8(5) 10 10
NHUNG 0 0
BÌNH Chào cờ 12A5(1) 10 10
Sinh hoạt 12A5(1)
Hóa học TN3(4), TN4(4)
THÚY 0 0
THẮM 0 0
DIỄM(H) Hóa học TN1(4), TN2(4) 8 8
TUYẾN 0 0
NHẪN 0 0
XUYÊN 0 0
HƯƠNG(H) 0 0
LỘC Chào cờ 12A6(1) 6 6
Sinh hoạt 12A6(1)
Vật lý TN2(4)
THỦY(L) 0 0
HƯƠNG(L) Chào cờ 12A8(1) 6 6
Sinh hoạt 12A8(1)
Vật lý TN4(4)
DIỄM(L) Vật lý TN1(4) 4 4
TÂM(CN) 0 0
HỶ 0 0
AN Vật lý TN3(4) 4 4
LAM 0 0
NGỌC (L) 0 0
HOANH Sinh học TN3(5) 5 5
TUYẾT Sinh học TN4(5) 5 5
VÂN(S) Sinh học TN1(5) 5 5
HƯƠNG(S) 0 0
LY Chào cờ 12A7(1) 7 7
Sinh hoạt 12A7(1)
Sinh học TN2(5)
LAN 0 0
NGA GDCD XH3(4), XH4(4) 8 8
HƯNG GDCD XH1(4), XH2(4) 8 8
PHƯỢNG Lịch sử XH1(5), XH2(5) 10 10
TUÂN Lịch sử XH3(5), XH4(5) 10 10
DƯƠNG 0 0
SƯƠNG 0 0
THỦY(Đ) Chào cờ 12A4(1) 10 10
Sinh hoạt 12A4(1)
Địa lí XH3(4), XH4(4)
PHƯƠNG(Đ) Địa lí XH2(4) 4 4
TÂM(Đ) Địa lí XH1(4) 4 4
THỊNH 0 0
C.TIẾN 0 0
HÙNG 0 0
ĐÔ 0 0
PHƯỢNG(TD) 0 0
DUY 0 0
KIM Toán 12A1(5) 5 5
KIỀU Chào cờ 12A2(1) 7 7
Sinh hoạt 12A2(1)
Toán 12A2(5)
THANH Chào cờ 12A3(1) 12 12
Sinh hoạt 12A3(1)
Toán 12A3(5), 12A5(5)
ĐẠO 0 0
LỆ(T) Toán 12A8(5) 5 5
NGUYÊN 0 0
TRUNG Toán 12A7(5) 5 5
VI Toán 12A4(5), 12A6(5) 10 10
LAI 0 0
TRUYỀN 0 0
THI 0 0
HIỆU 0 0
HUY 0 0
TRÍ 0 0
H.TIẾN 0 0
NƯƠNG Văn học 12A1(5), 12A2(5) 10 10
VIỆT Văn học 12A3(5), 12A6(5) 10 10
HỒNG Văn học 12A4(5), 12A5(5) 10 10
YẾN Văn học 12A7(5) 5 5
LỆ(V) Văn học 12A8(5) 5 5
B.TRUYỀN 0 0
My Ngoại ngữ 12A6(5) 5 5
Thúy(A) 0 0
THỦY(T) 0 0
THƯƠNG 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 19-05-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net