BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 12A1 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A2 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A3 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A4 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A5 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A6 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A7 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| 12A8 | Chào cờ(1), Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Ngoại ngữ(5) | 17 |
| TN1 | Vật lý(4), Hóa học(4), Sinh học(5) | 13 |
| TN2 | Vật lý(4), Hóa học(4), Sinh học(5) | 13 |
| TN3 | Vật lý(4), Hóa học(4), Sinh học(5) | 13 |
| TN4 | Vật lý(4), Hóa học(4), Sinh học(5) | 13 |
| XH1 | Lịch sử(5), Địa lí(4), GDCD(4) | 13 |
| XH2 | Lịch sử(5), Địa lí(4), GDCD(4) | 13 |
| XH3 | Lịch sử(5), Địa lí(4), GDCD(4) | 13 |
| XH4 | Lịch sử(5), Địa lí(4), GDCD(4) | 13 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 19-05-2023 |